Mô tả
– Phát triển thể chất và cân nặng
– Kích thích ăn ngon miệng
– Tăng cường khả năng hấp thu
MÔ TẢ SẢN PHẨM VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
STT | THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG |
1 | Whey protein | – Hỗ trợ tăng cân cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ
– Giúp bé tiêu hóa tốt, hạn chế tình trạng táo bón – Phát triển các mô, cơ, giúp bé tăng cân tốt hơn |
2 | Sữa non | – Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho trẻ
– Giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh; giảm nguy cơ nhiễm trùng |
3 | 2’ FL HMO | – Tăng cường hệ miễn dịch
– Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh |
4 | Probiotic | – Cân bằng hệ vi sinh đường ruột, thúc đẩy hoạt động tiêu hóa
– Hạn chế tối đa tình trạng táo bón, tiêu chảy |
5 | Canxi hydroxy nano apatide | – Bổ sung canxi
– Là hợp chất không gây độc, không gây dị ứng cho bé và có tính sát khuẩn cao – Tăng cường tối đa khả năng hấp thụ của bé, làm giảm nguy cơ sỏi thận |
6 | Vitamin D3 | – Hỗ trợ hấp thụ canxi và photpho
– Xây dựng và giữ cho hệ xương chắc khỏe phát triển toàn diện |
7 | VitaminK2 (MK7) | – Hỗ trợ vận chuyển Canxi vào tận xương để giúp xương luôn chắc khỏe, dẻo dai, bảo vệ cơ thể |
8 | Aquamin F | – Cung cấp canxi và khoáng chất thực vật (có nguồn gốc từ loài Lithothamnion sp., 1 loại tảo biển đỏ quý hiếm)
– Cung cấp một dạng Canxi có tính năng sinh học vượt trội so với các nguồn bổ sung khoáng khác |
9 | Vitamin và khoáng chất | – Bổ sung Vitamin và khoáng chất mà cơ thể không tự tổng hợp được
– Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể – Duy trì sự phát triển của răng xương, cơ cũng như hỗ trợ cho chức năng của hệ thần kinh |
10 | DHA và EPA | – Bổ sung nguồn Omega 3, 6
– Hỗ trợ phát triển thần kinh thị lực – Giúp hoàn thiện chức năng nhìn, cải thiện não bộ ở trẻ |
11 | Choline | – Điều hòa não bộ, Tham gia tổng hợp ADN
– Tham gia vào hệ thần kinh trung ương tạo ra chất dẫn truyền thần kinh Axetycholine cần thiết cho các hoạt động ghi nhớ, điều hòa nhịp tim |
12 | Lysine | – Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh
– Phát triển men tiêu hóa, kích thích ăn ngon |
13 | Taurine | – Giúp phát triển trí não và thị lực của trẻ |
14 | Lutein | – Giúp bé phát triển trí não, bổ mắt, bổ xương khớp
– Tăng cường hệ thống miễn dịch cho trẻ |
15 | Betaglucan | – Giúp trẻ phòng ngừa, ngăn chặn các bệnh hô hấp
– Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên |
16 | 5 loại enzyme
(Amylase, Protease, Cellulase, Lactase, Lipase) |
– Hỗ trợ tiêu hoá tốt, ngăn ngừa táo bón, tiêu chảy
– Cung cấp năng lượng, tăng cường hệ miễn dịch |
17 | Tryptophan | – Cải thiện giấc ngủ, giúp ăn ngon miệng và cung cấp năng lượng |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | ||
|
||
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | ||
|