Mô tả
– Phát triển thể chất và cân nặng
– Kích thích ăn ngon miệng
– Tăng cường khả năng hấp thu
MÔ TẢ SẢN PHẨM & HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
STT | THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG |
1 | Whey Protein | – Hạn chế tình trạng táo bón (Do whey Protein giúp cơ thể hấp thụ nhanh, dễ tiêu hoá)
– Giúp bé tăng cân tốt hơn ( whey Protein phát triển mô, cơ ở trẻ giúp bé có đủ năng lượng dưỡng chất) |
2 | Sữa non | – Tăng cường sức đề kháng, hệ miễn dịch
– Giảm nguy cơ nhiễm trùng do được bổ sung IgA, IgG |
3 | 2’ FL HMO |
– Tăng cường hệ miễn dịch
– Hỗ trợ hệ tiêu hoá khoẻ mạnh |
4 | Probiotic | – Hạn chế tối đa tình trạng táo bón, tiêu chảy |
5 | Canxi hydroxy nano apatide | – Bổ sung canxi : Hợp chất này chiếm đến 97% trong răng và 70% trong xương
– Tăng cường tối đa khả năng hấp thụ dưỡng chất, giảm nguy cơ sỏi thận – Là hợp chất không gây độc, không gây dị ứng cho bé và có tính sát khuẩn cao |
6 | Vitamin D3 |
– Hỗ trợ hấp thụ canxi và photpho
– Xây dựng và giữ cho hệ xương chắc khỏe phát triển toàn diện |
7 | VitaminK2 (MK7) | – Hỗ trợ vận chuyển Canxi vào tận xương
– Giúp xương luôn chắc khỏe, dẻo dai, giúp bảo vệ cơ thể |
8 | Aquamin F | – Cung cấp canxi và khoáng chất thực vật có nguồn gốc từ loài Lithothamnion sp., – 1 loại tảo biển đỏ quý hiếm
– Là một trong những nguồn giàu canxi thực vật nhất từ tự nhiên, cung cấp một dạng Canxi có tính năng sinh học vượt trội so với các nguồn bổ sung khoáng khác |
9 | Vitamin và khoáng chất | – Bổ sung Vitamin và khoáng chất mà cơ thể không tự tổng hợp được
– Hỗ trợ duy trì sự phát triển của răng xương, cơ cũng như hỗ trợ cho chức năng của hệ thần kinh |
10 | DHA và EPA | – Bổ sung nguồn Omega 3, 6
– Hỗ trợ phát triển thần kinh, thị lực, cải thiện não bộ ở trẻ |
11 | Choline | – Điều hòa não bộ
– Tham gia tổng hợp ADN, tham gia vào hệ thần kinh trung ương tạo ra chất dẫn truyền thần kinh Axetycholine cần thiết cho các hoạt động ghi nhớ, điều hòa nhịp tim |
12 | Lysine | – Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh
– Phát triển men tiêu hóa, kích thích ăn ngon |
13 | Taurine | – Giúp phát triển trí não và thị lực của trẻ, đặc biệt ở giai đoạn mới chào đời |
14 | Lutein | – Phát triển trí não, bổ mắt, bổ xương khớp
– Tăng cường hệ thống miễn dịch cho trẻ |
15 | Betaglucan | – Ngăn ngừa các bệnh hô hấp
– Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên |
16 | L-Carnitine | – Bổ sung dinh dưỡng, chuyển hóa chất béo cung cấp năng lượng |
17 | Myo-Inositol | – Giúp ích cho sự phát triển trí não của trẻ |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | ||
– Dành cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi
– Dành cho trẻ biếng ăn, chậm lớn |
||
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | ||
1. Rửa tay và các dụng cụ pha sản phẩm thật kỹ bằng nước sạch. 2. Đun sôi nước và để nguội xuống 40ºC – 45ºC. 3. Pha 1 gói tương ứng với 14 gam vào ly 90 ml nước (40ºC – 45ºC). 4. Khuấy đều đến khi sản phẩm tan hoàn toàn. 5. Uống ngay sau khi sản phẩm còn ấm. 6. Sử dụng sản phẩm đã pha trong vòng 1 giờ sau khi pha. Đổ bỏ sản phẩm uống còn dư. |